BẢNG TÍNH GIÁ ĐỀ XUẤT NHẬN THẦU |
Coâng trình: Khoái Kinh teá daõy 1 (B2) |
Dự án: Trung taâm haønh chính thò xaõ Phöôùc Long |
Haïng muïc: Phaàn choáng moái |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
Stt |
Hạng mục công việc |
Đơn |
Khối |
Đơn giá |
Thành tiền |
vị |
lượng |
1 |
Xử lý hào phòng mối bao ngoài công trình |
|
|
|
|
1.1 |
Khối lượng: 134,8 x 0,5 x 0,6 |
m3 |
40,44 |
|
0 |
1.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
1.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 15 lít/m3 |
lít |
606,6 |
54.000 |
32.756.400 |
1.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
1.3.1 |
Công đào |
m3 |
40,44 |
56.438 |
2.282.353 |
1.3.2 |
Công lấp |
m3 |
40,44 |
48.178 |
1.948.318 |
1.3.3 |
Công xử lý thuốc, thợ bậc 4/7: 1,3 công/m3 |
công |
52,57 |
237.321 |
12.475.965 |
1.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
1.4.1 |
Máy phun hoá chất 0,4 ca /m3 |
ca |
16,18 |
89.073 |
1.441.201 |
2 |
Xử lý hào phòng mối bên trong công trình |
|
|
|
0 |
2.1 |
Khối lượng: 450,12 x 0,3 x 0,4 |
m3 |
54,01 |
|
0 |
2.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
2.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 15 lít/m3 |
lít |
810,22 |
54.000 |
43.751.880 |
2.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
2.3.1 |
Công đào |
m3 |
54,01 |
56.438 |
3.048.216 |
2.3.2 |
Công lấp |
m3 |
54,01 |
48.178 |
2.602.094 |
2.3.3 |
Công xử lý thuốc: 1,3 công/m3 |
công |
70,22 |
237.321 |
16.664.681 |
2.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
2.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,4 ca/m3 |
ca |
21,61 |
89.073 |
1.924.868 |
3 |
Xử lý phòng mối mặt nền tầng 1 công trình |
|
|
|
0 |
3.1 |
Khối lượng |
m2 |
726,74 |
|
0 |
3.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
3.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 3 lít/m2 |
lít |
2.180,22 |
54.000 |
117.731.880 |
3.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
3.3.1 |
Công xử lý thuốc: 0,13 công/m2 |
công |
94,48 |
237.321 |
22.422.088 |
3.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
3.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,05ca/m2 |
ca |
36,34 |
89.073 |
3.236.913 |
4 |
Phun thuốc chân tường tầng 1 (cao 3,8m) |
|
|
|
0 |
4.1 |
Khối lượng: |
m2 |
2.083,24 |
|
0 |
4.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
4.2.1 |
Dung dịch thuốc chống mối Agenda: 2 lít/m2 |
lít |
4.166,48 |
54.000 |
224.989.920 |
4.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
4.3.1 |
Công xử lý thuốc: 0,1 công/m2 |
công |
208,32 |
237.321 |
49.438.711 |
4.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
4.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,05ca/m2 |
ca |
104,16 |
89.073 |
9.277.844 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
545.993.331 |
Làm tròn |
|
|
|
545.993.000 |
Bằng chữ: Năm trăm bốn mươi lăm triệu, chín trăm chín mươi ba ngàn đồng chẵn |