BẢNG TÍNH GIÁ ĐỀ XUẤT NHẬN THẦU |
Coâng trình: Khoái Kinh teá daõy 2 (B3) |
Dự án: Trung taâm haønh chính thò xaõ Phöôùc Long |
Haïng muïc: Phaàn choáng moái |
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng |
Stt |
Hạng mục công việc |
Đơn |
Khối |
Đơn giá |
Thành tiền |
vị |
lượng |
1 |
Xử lý hào phòng mối bao ngoài công trình |
|
|
|
|
1.1 |
Khối lượng: 148,44 x 0,5 x 0,6 |
m3 |
44,53 |
|
0 |
1.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
1.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 15 lít/m3 |
lít |
667,98 |
54.000 |
36.070.920 |
1.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
1.3.1 |
Công đào |
m3 |
44,53 |
56.438 |
2.513.184 |
1.3.2 |
Công lấp |
m3 |
44,53 |
48.178 |
2.145.366 |
1.3.3 |
Công xử lý thuốc, thợ bậc 4/7: 1,3 công/m3 |
công |
57,89 |
237.321 |
13.738.513 |
1.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
1.4.1 |
Máy phun hoá chất 0,4 ca /m3 |
ca |
17,81 |
89.073 |
1.586.390 |
2 |
Xử lý hào phòng mối bên trong công trình |
|
|
|
0 |
2.1 |
Khối lượng: 503,32 x 0,3 x 0,4 |
m3 |
60,64 |
|
0 |
2.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
2.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 15 lít/m3 |
lít |
909,58 |
54.000 |
49.117.320 |
2.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
2.3.1 |
Công đào |
m3 |
60,64 |
56.438 |
3.422.400 |
2.3.2 |
Công lấp |
m3 |
60,64 |
48.178 |
2.921.514 |
2.3.3 |
Công xử lý thuốc: 1,3 công/m3 |
công |
78,83 |
237.321 |
18.708.014 |
2.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
2.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,4 ca/m3 |
ca |
24,26 |
89.073 |
2.160.911 |
3 |
Xử lý phòng mối mặt nền tầng 1 công trình |
|
|
|
0 |
3.1 |
Khối lượng |
m2 |
845,73 |
|
0 |
3.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
3.2.1 |
Thuốc chống mối dung dịch Agenda: 3 lít/m2 |
lít |
2.537,20 |
54.000 |
137.008.800 |
3.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
3.3.1 |
Công xử lý thuốc: 0,13 công/m2 |
công |
109,95 |
237.321 |
26.093.444 |
3.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
3.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,05ca/m2 |
ca |
42,29 |
89.073 |
3.766.897 |
4 |
Phun thuốc chân tường tầng 1 (cao 3,8m) |
|
|
|
0 |
4.1 |
Khối lượng: |
m2 |
2.308,03 |
|
0 |
4.2 |
Vật liệu |
|
|
|
0 |
4.2.1 |
Dung dịch thuốc chống mối Agenda: 2 lít/m2 |
lít |
4.616,07 |
54.000 |
249.267.780 |
4.3 |
Nhân công |
|
|
|
0 |
4.3.1 |
Công xử lý thuốc: 0,1 công/m2 |
công |
230,8 |
237.321 |
54.773.687 |
4.4 |
Máy thi công |
|
|
|
0 |
4.4.1 |
Máy phun hoá chất: 0,05ca/m2 |
ca |
115,4 |
89.073 |
10.279.024 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
613.574.165 |
Làm tròn |
|
|
|
613.574.000 |
Bằng chữ: Sáu trăm mười ba triệu, năm trăm bảy mươi bốn ngàn đồng chẵn |
|